Vocabulary

VOCABULARY

Majors of study

  • Ngành/Ngành học: Major/Field of study
  • Chuyên ngành: Major
  • Kinh tế: Economics
  • Kinh doanh: Business
  • Tài chính: Finance
  • Khoa học: Science
  • Giáo dục: Education
  • Ngôn ngữ: Language
  • Kỹ thuật: Engineering
  • Kiến trúc: Architecture
  • Y/Y học: Medicine
  • Dược: Pharmacy

Subjects:

  • Môn/Môn học: Subjects
  • Toán học: Math
  • Vật lý: Physics
  • Hóa học: Chemistry
  • Sinh học: Biology
  • Văn học: Literature
  • Sử học/Lịch sử: History
  • Địa lý: Geography
  • Tin học: Computer science
  • Thống kê: Statistics
  • Kế toán: Accounting

Study and exam:

  • Thi/Bài thi: Exam
  • Thí nghiệm: Experiment
  • Phòng thí nghiệm: Lab
  • Nghiên cứu: Study/Research
  • Giữa kỳ: Midterm
  • Thi giữa kỳ: Midterm test
  • Cuối kỳ: Final
  • Thi cuối kỳ: Final test
  • Điểm: Grade/Score
  • Kết quả: Result
  • Xong/Kết thúc: Finished/Done
  • Thuyết trình: Presentation

 

Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 1:

ĐIỀN THÔNG TIN ĐÚNG

 

Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 2:

ĐÚNG HAY SAI?

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book