Vocabulary
VOCABULARY
Majors of study
- Ngành/Ngành học: Major/Field of study
- Chuyên ngành: Major
- Kinh tế: Economics
- Kinh doanh: Business
- Tài chính: Finance
- Khoa học: Science
- Giáo dục: Education
- Ngôn ngữ: Language
- Kỹ thuật: Engineering
- Kiến trúc: Architecture
- Y/Y học: Medicine
- Dược: Pharmacy
Subjects:
- Môn/Môn học: Subjects
- Toán học: Math
- Vật lý: Physics
- Hóa học: Chemistry
- Sinh học: Biology
- Văn học: Literature
- Sử học/Lịch sử: History
- Địa lý: Geography
- Tin học: Computer science
- Thống kê: Statistics
- Kế toán: Accounting
Study and exam:
- Thi/Bài thi: Exam
- Thí nghiệm: Experiment
- Phòng thí nghiệm: Lab
- Nghiên cứu: Study/Research
- Giữa kỳ: Midterm
- Thi giữa kỳ: Midterm test
- Cuối kỳ: Final
- Thi cuối kỳ: Final test
- Điểm: Grade/Score
- Kết quả: Result
- Xong/Kết thúc: Finished/Done
- Thuyết trình: Presentation
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
ĐIỀN THÔNG TIN ĐÚNG
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐÚNG HAY SAI?