Grammar

1/ Asking about the weather with“Thế nào”

“Thế nào” means “How” in English and has various uses, including asking about the weather.

Structure:      Thời tiết/Trời  +  Time/Place  +  thế nào?

or:         Time/Place  +  Thời tiết/Trời  +  thế nào?

 

Example:

  • Thời tiết hôm nay thế nào?  =  Hôm nay thời tiết thế nào?
  • Trời hôm nay thế nào?  =  Hôm nay trời thế nào?
  • Thời tiết Hải Phòng thế nào?  =  Hải Phòng thời tiết thế nào?
  • Trời Hà Nội hôm nay thế nào?  =  Hà Nội hôm nay thế nào?

 

To answer, follow the same structure, but add info about the weather:

Thời tiết/Trời + Time/Place + Weather

Or      Time/Place + Thời tiết/Trời + Weather

Or      Time/Place + Weather

 

Example:

  • Thời tiết hôm nay nóng.  /  Hôm nay thời tiết nóng.
  • Trời hôm nay lạnh.  /  Hôm nay trời lạnh
  • Hôm nay mát.
  • Hà Nội hôm nay có bão.

 

VARIATIONS:

  • “Thế nào” can be replaced with “sao”:
    Thời tiết hôm nay sao?  /  Trời hôm nay sao?
  • Another way to call “thời tiết” is “tiết trời”

 

 

2/ Making plans and suggestions

Like “Let’s” in English, Vietnamese has expressions that denote suggestions or recommendations.

The main difference is that these expressions stand at the end of a sentence, rather than at the beginning.

Structure:      (S) + V + đi/nhé/được không?  =  Let’s + V  /  Please  + V

The subject (S) usually contains the listener and/or speaker

Example:

  • Chúng mình đi ăn trưa đi.  =  Let’s go have lunch.
  • Cậu làm bài đi.  =  You do the homework!
  • Mình mở máy tính nhé.  =  Shall I turn on the computer?
  • Cậu ngủ đi nhé.  =  You go to bed!
  • Chúng ta dừng ở đây được không?  =  Can we stop here?
  • Cậu nói tiếng Anh được không?   =  Can you please speak English?

How to respond to a suggestion?

If you agree with the suggestion, you can say:

Vâng/Vâng     –     Formal, respectful

Được               –     Neutral

          Ô kê (okay)    –     Informal

                                –     Informal

If you disagree, you can say:

Không            –      Neutral

Không được   –     Formal

Thôi                –     Neutral

If you want to sound more formal and respectful, add “” behind those expressions, except for after “”.

Examples:

  • Con đi ngủ đi!        – Vâng ạ!
  • Thưa thầy, em ra ngoài được không ạ?      – Ừ. Được.

 

BÀI TẬP 3:

Chọn câu đúng

 

BÀI TẬP 4:

Chọn câu đúng

 

BÀI TẬP 5:

Nối từ đúng:

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book