Vocabulary
VOCABULARY
Weather and climate:
- Thời tiết (n): Weather
- Trời (n): Sky, Weather
- Khí hậu (n): Climate
- Đẹp (adj): Nice, beautiful
- Xấu (adj): Bad
- Tốt (adj): Good
Weather patterns:
- Nắng (n/adj): Sunlight/Sunny
- Mưa (n/adj): Rain/Rainy
- Gió (n/adj): Wind/Windy
- Mây (n/adj): Clud/Cloudy
- Tuyết (n/adj): Snow/Snowly
- Bão (n/adj): Storm/Stormy
- Nóng (adj): Hot
- Nóng bức / Nóng nực (adj): Hot and humid
- Ấm (adj): Warm
- Ấm áp (adj): Warm and comfortable, Cozy
- Mát (adj): Cool
- Mát mẻ (adj): Cool and comfortable
- Lạnh / Rét (adj): Cold
- Lạnh giá/ Giá rét (adj): Freezing
Seasons:
- Mùa (n): Season
- Xuân / Mùa xuân (n): Spring
- Hạ / Hè / Mùa hạ/ Mùa hè (n): Summer
- Thu / Mùa thu (n): Fall
- Đông / Mùa đông (n): Winter
Activities:
- Biển (n): Sea
- Hồ (n): Lake
- Núi (n): Mountain
- Du lịch (v): Travel, go on holiday
- Thăm (v): Visit
- Bơi (v): Swim
- Tắm nắng (v): Sunbathe
- Chuẩn bị (v): Prepare
- Trồng cây (v): Plant trees
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
ĐIỀN TỪ TRẢ LỜI CÂU HỎI
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐÚNG HAY SAI?