Grammar

1/ Location and position

Like in other languages, Vietnamese has various words to indicate the positions and locations of persons and objects.

Important words and expressions:

  • Bên phải: The right-hand side/To the right
  • Bên trái: The left-hand side/ To the left
  • Trong: In
  • Ngoài: Out/Outside
  • Trên: On/ Above
  • Dưới: Below/Under
  • Trước/Đằng trước: In front of
  • Sau/Đằng sau: Behind
  • Giữa: In-between
  • Cạnh/Kề/Sát: Beside, next to
  • Gần: Near
  • Xa: Far

Structure:

A + (ở) + position + B

  • A is the person or object of description
  • B is the person or object of reference
  • Ở is optional and can be omitted from the structure

Example:

  • Cái ghế ở cạnh cái bàn.
  • Quyển sách ở trên bàn.
  • Chậu cây bên phải cửa sổ.
  • Con mèo ở dưới ghế
  • Nhà tôi gần trường.

 

 

2/ Tag questions with “Phải không”

Phải không” is used as the tag in a tag question. It is used when you want to confirm a piece of information mentioned.

Examples:

  • Anh là sinh viên phải không?  =  You are a student, aren’t you?
  • Bạn sống ở New York phải không?  =  You live in New York, don’t you?

 

Phải không” can be replaced with a much more informal “à” or “hở/hử”. In the scope of this course, we will be using “à” along with “phải không

Examples:

  • Anh đang học tiếng Việt à?  =  You are learning Vietnamese, right?
  • Đây là số 7 à?   =  This is number 7, yes?

 

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book