Vocabulary
VOCABULARY
Basic concepts of the family:
- Gia đình (n): Family
- Nhà (n): House, home, family
- Cả nhà (n): The entire family
- Thành viên (n): member
- Đông (adj): Crowded, many people
- Vắng (adj): Not crowded, few people
- Ít (adj): Few, little
- Nhiều (adj): Many, much
- Nhỏ (adj): Little
- Chăm sóc (v): take care
Family members:
- Bố/Ba/Cha: Father
- Mẹ/Má: Mother
- Con: Children
- Con trai: Son, Boy
- Con gái: Daughter, Girl
- Anh chị em: Siblings
- Anh / Anh trai: Big brother
- Chị / Chị gái: Big sister
- Em: Little siblings
- Em trai: Little brother
- Em gái: Little sister
- Ông: Grandfather
- Bà: Grandmother
- Cháu: Grandparents / Niece / Nephew
- Vợ: Wife
- Chồng: Husband
Marital status:
- Kết hôn (v): Get married
- Độc thân (adj): Single
- Lập gia đình (v): Have a family, Start a family
Please refer to Conversation (Hội thoại) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
ĐIỀN TỪ TRẢ LỜI CÂU HỎI