Grammar
1/ Introduction with “Là/Làm”
We already looked at the use of “Là” in the first Unit.
This week, we look at it in a more systemic way, while examining another expression, which is “Làm“.
Both “là” and “làm” can be used to indicate a person’s identity. You can think of them as “be” in English, with the structure being as follows:
A là/làm B (with B being the identity of A)
This structure is often used to describe a person’s status, profession, or family relationships.
Examples:
-
Đây là bố tôi. This is my father.
-
Tôi là sinh viên đại học. I am a college student.
-
Tôi gọi Hùng là chú. I call Hung my uncle.
-
Anh ấy sắp làm bố. He will become a father.
-
Làm anh thật khó. Being a brother is hard.
We will not say:
- Tôi là mệt. => Mệt (tired) is not a person’s identity
- Anh ấy là cao. => Cao (tall) is not a person’s identity.
2/ Quantifiers “Người” and “Đứa”
“Người” and “Đứa” are quantifiers often used for people.
“Người” is a generic word that can be used for all cases:
- Người cha
- Người con
- Người bạn
“Đứa” is used for people of the same or lower status than the subject. You must never use “đứa” for people who are older than you, as that would be disrespectful.
- Đứa con
- Đứa em
- Đứa bạn
Examples:
- Tôi có một người cô làm bác sĩ.
I have an aunt who is a doctor. - Chị ấy có hai người anh và một người em gái.
She has two big brothers and a little sister. - Người vợ chăm sóc người chồng.
The wife takes care of the husband.
For these sentences, both “người” and “đứa” can be used:
- Ông ấy có ba đứa con. or Ông ấy có ba người con.
He has three children. - Anh ấy có hai đứa em. or Anh ấy có hai người em.
He has two little siblings. - Đứa cháu của tôi năm nay ba tuổi. or Người cháu của tôi năm nay ba tuổi.
My niece/nephew is three years old this year.
3/ Present Perfect tense with “Chưa/Đã/Rồi”
The present perfect tense is used to indicate whether something has happened.
Depending on the meaning you want to convey, you can use the three words:
- Chưa = Yet/Not yet
- Đã = Already
- Rồi = Already
a/ Chưa:
Structure: S + chưa + V
- Anh ấy chưa có gia đình. = He hasn’t got a family yet.
- Họ chưa có con. = They haven’t got a child yet.
- Chúng tôi chưa kết hôn. = We aren’t married yet.
b/ Đã:
Structure: S + đã + V
- Anh ấy đã có gia đình. = He has already got a family.
- Họ đã có con. They have already got a child.
- Chúng tôi đã kết hôn. We are already married.
c/ Rồi:
Structure: S + V + rồi
or S + đã + V + rồi
- Anh ấy có gia đình rồi. or Anh ấy đã có gia đình rồi.
He has got a family already. - Họ có con rồi. or Họ đã có con rồi.
They have got a child already. - Chúng tôi kết hôn rồi. or Chúng tôi đã kết hôn rồi.
We are married already.
BÀI TẬP 2:
Chọn từ đúng
BÀI TẬP 3:
Chọn câu đúng
BÀI TẬP 4:
Xếp câu