Vocabulary

VOCABULARY

Expressions of Time

  • Thứ: Days of the week
  • Ngày: Day, Date
  • Tuần: Week
  • Tháng: Month
  • Năm: Year
  • Lịch: Calendar, Schedule
  • Âm lịch: Lunar Calendar
  • Hôm nay: Today
  • Hôm qua: Yesterday
  • Ngày mai: Tomorrow
  • Ngày kia: The day after tomorrow
  • Hôm đó: That day
  • Cuối tuần: Weekend

Special Days and Dates

  • Ngày lễ: Holiday or Festival
  • Sinh nhật: Birthday
  • Lễ tình nhân: Valentine’s Day
  • Lễ phục sinh: Easter
  • Ngày độc lập/ Quốc khánh: Independence Day
  • Lễ tạ ơn: Thanksgiving
  • Lễ giáng sinh: Christmas
  • Tết / Tết âm lịch: Lunar New year

Other Expressions:

  • Thời khóa biểu (n): Timetable, Study schedule
  • Học kỳ (n): Semester
  • Ký túc (n): Dorm
  • Hẹn (n , v): Appointment/Have an appointment
  • Nghỉ (v): Have a day off, On holiday
  • Dịp (n): Occasion

 

Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1 ) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 1:

CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

 

Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2 ) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 2:

NỐI ĐÁP ÁN

 

ĐÚNG HAY SAI?

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book