Grammar
1/ Expressing Days and Dates
Days and dates are two separate concepts in Vietnamese:
a/ Days in a week
To refer to days in the week, we use the word “Thứ”
- Thứ 2 = Monday
- Thứ 3 = Tuesday
- Thứ 4 = Wednesday
- Thứ 5 = Thursday
- Thứ 6 = Friday
- Thứ 7 = Saturday
- Chủ nhật = Sunday *
* Notes:
- “Chủ nhật” is the only day in the week that doesn’t start with “Thứ”
- Another word for “Chủ nhật” is “Chúa nhật“, which means “God’s day“, and was often used by Christians in the old days.
b/ Dates
- To refer to the date, we use the words “Ngày” or “Mùng/Mồng”
- “Ngày” can be used for all cases
- “Mùng/Mồng” is a more traditional and rustic way to refer to dates. It is used for the 1st through the 10th of the month:
Ngày 1 | Mùng 1 | Mồng 1 | The 1st |
Ngày 10 | Mùng 10 | Mồng 10 | The 10th |
Ngày 14 | The 14th | ||
Ngày 20 | The 20th | ||
Ngày 24 | The 24th |
- To refer to the month, we use the word “tháng”, followed the number indicating the order of the month:
- Tháng 1 = January
- Tháng 2 = February
- Tháng 3 = March
- Tháng 4 = April
- Tháng 5 = May
- Tháng 6 = June
- Tháng 7 = July
- Tháng 8 = August
- Tháng 9 = September
- Tháng 10 = October
- Tháng 11 = November
- Tháng 12 = December
- Unless otherwise stated, Vietnamese people always use the dd/mm/yyyy format for their dates. The full format is actually Thứ – Ngày – Tháng – Năm:
- Thứ 3, ngày 3 tháng 7 năm 2018 = Tuesday, 3rd of July, 2018
- Thứ 5, ngày 1 tháng 1 năm 2015 = Thursday, 1st of January, 2015
- Chủ nhật, ngày 4 tháng 2 năm 1990 = Sunday, 4th of February, 1990
2/ More time-related questions
In previous lessons, we looked at several question words. These words can be combined with expressions of time to form questions about time.
Here are some examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Thứ mấy | Which day |
Tháng mấy | Which month |
Mùng mấy/Mồng mấy | Which date |
Ngày bao nhiêu | Which date |
Ngày nào | Which date |
Năm nào | Which year |
Năm bao nhiêu | Which year |
The question words must stand after the time expression. If the order is reversed, the question becomes a number-related question:
Ngày mấy = Which date
but Mấy ngày = How many days
Năm bao nhiêu = Which year
but Bao nhiêu năm = How many years
Some examples:
- Hôm nay là thứ mấy? = What day is it today?
- Tháng mấy bạn đi Mỹ? = Which month will you fo to the US?
- Mồng mấy anh ấy cưới? = What date will he hold the wedding?
- Ngày bao nhiêu tháng này chị về? = What date this month will you go home?
- Chị sinh nhật vào ngày nào? = Which date is your birthday?
- Anh đến Hàn Quốc năm nào? = In which year did you go to Korea?
- Anh đến Hàn Quốc năm bao nhiêu? = In which year did you go to Korea?
BÀI TẬP 3:
- Nối thông tin
- Điền ngày tháng