Vocabulary
VOCABULARY
Expressions of Time:
- Giờ (n): Hour/Time
- Tiếng (n): Hour (unit of time)
- Phút (n): Minute
- Giây (n): Second
- Hơn (prep): Over (for time)
- Kém (prep): To (for time)
- Rưỡi (n): Hal past (for time)
- Sáng/Buổi sáng (n): Morning
- Trưa/Buổi trưa (n): Noon
- Chiều/Buổi chiều (n): Afternoon
- Tối/Buổi tối (n): Evening
- Đêm/Buổi đêm (n): Night
- Sớm (adj/adv): early
- Muộn (adj/adv): late (Northern dialect)
- Trễ (adj/adv): late (Southern dialect)
Daily Activities:
- Dậy (v): Get up/Wake up
- Thức (adj): Awake
- Thức dậy (v): Get up
- Đánh răng (v): Brush teeth
- Rửa mặt (v): Wash faces
- Tắm (v): Shower/Bathe
- Mặc quần áo/Thay quần áo (v): Get dressed
- Mặc đồ/ Thay đồ (v): Get dressed (Southern dialect)
- Nghe nhạc (v): Listen to music
- Xem TV (v): Watch TV
- Học (v): Study
- Làm (v): Work
- Làm bài (v): Do homework
- Chơi thể thao (v): Play sports
- Về nhà (v): Go home, leave for home
- Ngủ (v): Sleep
Eating and Meals:
- When talking about “having a meal”, we can use the following verbs:
- Ăn = Eat
- Dùng = Use
- The meals are referred to using the following nouns:
- Bữa sáng = Cơm sáng: Breakfast
- Bữa trưa = Cơm trưa: Lunch
- Bữa tối = Cơm tối: Dinner
- The verbs and nouns are combined as follows:
- Ăn sáng/Ăn bữa sáng/Dùng bữa sáng = Have breakfast
- Ăn trưa/Ăn bữa trưa/Dùng bữa trưa = Have lunch
- Ăn tối/Ăn bữa tối/Dùng bữa tối = Have dinner
NOTES:
- “Bữa” can be replaced with “Cơm”
- When using the verb “ăn”, you can omit “Bữa” or “Cơm”. This does not apply to the verb “Dùng”
⇒ You can say: Ăn sáng but notDùng sáng
The verb “Đi”:
This is a very useful and versatile word. It means “go”, and you can add it in front of any verbs to indicate an action you are about to do:
- Đi học = Go to school, go study
- Đi làm = Go to work
- Đi ngủ = Go to sleep
- Đi chơi = Go out, go hang out
- Đi ăn sáng = Go have breakfast
- Đi xem phim = Go to the cinema
Please refer to Conversation (Hội thoại) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
ĐIỀN GIỜ ĐÚNG
BÀI TẬP 2:
ĐÚNG HAY SAI?