Vocabulary
VOCABULARY
Names and Introduction:
- Tên đầy đủ (n): Full name
- Tên (n): First name
- Họ (n): Last name
- Đệm (n): Middle name
- Họ tên/ Họ và tên (n): Full name (literal meaning: Last name and First name)
- Mời (v): Invite, Please
Hometown:
- Quê / Quê hương (n): hometown, home country
- Sống (v): live
- Ở (v): stay (prep): at
- Từ (prep): from
- Đến (v): come, arrive
- Đi (v): go, go to
- Tỉnh (n): Province
- Thành phố (n): City
- Bang (n): State
- Thủ đô (n): Capital
- Miền (n): Area, Region
Countries, languages and nationalities:
- Nước / Đất nước (n): Country
- Quốc gia (n): Nation
- Quốc tịch (n): Nationality
- Người (n): Person, People
- Ngôn ngữ (n): Language
- Tiếng (n): Language, Speech
Name of some countries:
-
- Việt Nam: Vietnam
- Mỹ: America (also Hoa Kỳ)
- Anh: England/UK
- Trung Quốc: China (also Trung Hoa)
- Hàn Quốc: Korea
- Nhật Bản: Japan (also Nhật)
- Mê-xi-cô: Mexico (also Mê-hi-cô)
- Tây Ban Nha: Spain
- Úc: Australia
- Ca-na-đa: Canada
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
ĐIỀN TỪ TRẢ LỜI CÂU HỎI
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐÚNG HAY SAI?