Vocabulary
VOCABULARY
News and information
- Tin/Tin tức: News in general
- Thông tin: Information
- Báo chí: The press
- Báo đài: The media
- Truyền thông: Communication (refer to the means)
- Giao tiếp: Communication (refer to the action)
- Bản tin: News bulletin
- Thời sự: Breaking news
- Cập nhật: Update
- Theo dõi: Follow
Means of media
- Công cụ: Tool
- Thiết bị: Device
- Điện thoại: Telephone
- Điện thoại thông minh: Smartphone
- Báo: Newspapers
- Tạp chí: Magazines
- Đài: Radio
- Truyền hình/Vô tuyến: Television
- Mạng: Internet
- Gọi/Gọi điện: Call, make a call
- Nhắn tin: Message (verb)
- Tin/Tin nhắn: Message (noun)
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
NỐI THÔNG TIN ĐÚNG
Những người này thích dùng thiết bị gì? Để làm gì?