Vocabulary

VOCABULARY

News and information

  • Tin/Tin tức: News in general
  • Thông tin: Information
  • Báo chí: The press
  • Báo đài: The media
  • Truyền thông: Communication (refer to the means)
  • Giao tiếp: Communication (refer to the action)
  • Bản tin: News bulletin
  • Thời sự: Breaking news
  • Cập nhật: Update
  • Theo dõi: Follow

Means of media

  • Công cụ: Tool
  • Thiết bị: Device
  • Điện thoại: Telephone
  • Điện thoại thông minh: Smartphone
  • Báo: Newspapers
  • Tạp chí: Magazines
  • Đài: Radio
  • Truyền hình/Vô tuyến: Television
  • Mạng: Internet
  • Gọi/Gọi điện: Call, make a call
  • Nhắn tin: Message (verb)
  • Tin/Tin nhắn: Message (noun)

 

Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 1:

CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG

 

Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:

BÀI TẬP 2:

NỐI THÔNG TIN ĐÚNG

Những người này thích dùng thiết bị gì? Để làm gì?

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book