Grammar
Asking for a favor
- Revision of “Cho”
- Indicating targets of the action or information:
- Structure: S + V + cho + Target
- Meaning: The action or information is directed at or dedicated to someone/something.
- Examples:
- Anh ấy dạy học cho trẻ em. = He teaches children.
- Phòng này đủ cho ba người. = This room is enough for three people.
- Các bạn có 1 tiếng cho bài kiểm tra. = You have one hour for the test.
- Tôi mua bánh mì cho mẹ. = I bought some bread for my mom.
- Indicating the action of giving, providing, or offering something to someone:
- Structure: S + cho + object 1 + object 2
- Meaning: Give, provide, offer
- Examples:
- Anh ấy cho tôi một cái kẹo. = He gave me a candy.
- Công việc này cho tôi nhiều tiền. = This job gives me lots of money.
- Indicating a favor or request:
- Structure: (Person 1) + Cho + person 2 + favor/request
- Meaning: Person 1 does a favor, or perform a request for person 2
- Examples:
- Cho tôi một cốc cà phê. = Can I have a cup of coffee?
- Anh cho tôi đi nhờ xe với. = Can you give me a lift?
- Bác cho cháu gặp anh Kevin với ạ. = Can I speak to Kevin please?
- Indicating targets of the action or information:
- Uses of “Nhờ”
- Indicating a request:
- Structure: (Person 1) + nhờ + Person 2 + Action
- Meaning: Person 1 ask for a favor from person 2.
- Examples:
- Tôi nhờ anh ấy nấu cơm giúp. = I asked him to cook for me.
- Họ nhờ tôi chụp ảnh. = They asked me to take a photo (for them).
- Nhờ anh chuyển lời nhắn cho cô ấy. = Please pass on this message to her.
- Nhờ các bạn đóng cửa sổ cho thầy. = Please close the windows (for me).
- Indicating reasons:
- Structure: Nhờ + reason
- Meaning: Thanks to something, because of something
- Examples:
- Nhờ anh ấy mà tôi đến được đây. = Thanks to him, I could arrive here.
- Nhờ máy tính mà tôi làm việc nhanh hơn. = Thanks to computers, I could work faster.
- Tôi thi đỗ nhờ học chăm chỉ. = I passed the exam because of studying hard.
- Indicating a temporary solution:
- Structure: Nhờ + solution
- Meaning: A temporary solution for a problem
- Examples:
- Chúng tôi đang ở nhờ nhà của ông bà. = We are staying temporarily at my grandparents’ house.
- Tôi nhờ xe anh một chút nhé. = Can I use your car for a bit?
- Cậu cho tớ nhờ máy tính với. = Can I use your computer quickly?
- Indicating a request:
BÀI TẬP 3:
Điền từ đúng
BÀI TẬP 4:
Chọn câu đúng