Vocabulary
VOCABULARY
Clothing items
- Quần áo: Clothes
- Quần: Bottomwear in general
- Áo: Topwear in general
- Nón/Mũ: Headwear in general
- Giày: Shoes
- Dép: Sandals and flipflops
- Đầm/Váy: Dress
Shopping:
- Mua: Buy
- Bán: Sell
- Đổi: Exchange
- Trả/Trả lại: Return
- Mặc cả: Bargain, haggle
- Thử: Try
- Chọn: Choose/Pick
- Món/Đồ: Item
- Mẫu: Model
- Cỡ: Size
Money and transaction:
- Giá/Giá cả: Price
- Thối lại: Return the money
- Tiền lẻ: Change
- Tiền chẵn: Large money
- Tiền thừa / Tiền trả lại / Tiền giả lại: Change (that is returned to the customer)
- Thẻ: Card
- Tiền mặt: Cash
- Giảm: Reduce/On sales
- Hóa đơn: Receipt
- Thanh toán / Trả tiền: Pay/Make a payment
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
- NỐI THÔNG TIN
- ĐÚNG HAY SAI
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐIỀN SỐ ĐÚNG