Vocabulary
VOCABULARY
Meals in the day
- Ăn: Eat
- Ăn uống: Eating and drinking
- Ăn cơm/Dùng bữa/Dùng cơm: Have a meal
- Ăn nhẹ: Have some snacks
Tastes and feelings:
- No: Full
- Đói: Hungry
- Khát: Thirsty
- Chay: Vegetarian
- Mặn: Non-vegan
- Chua: Sour
- Cay: Spicy
- Mặn: Salty
- Ngọt: Sweet
- Nhạt/Lạt: Bland
- Đắng: Bitter
- Ngon: Delicious
- Dở: Bad
Types of food:
- Thịt: Meat
- Thịt lợn: Pork
- Thịt gà: Chicken
- Thịt bò: Beef
- Trứng: Egg
- Hải sản: Seafood
- Cá: Fish
- Tôm: Shrimp/Prawn
- Cua: Crab
- Phô mai: Cheese
- Rau: Vegetable
- Canh/Súp: Soup
- Cơm: Rice
- Khoai tây: Potato
- Khoai lang: Sweet potato
- Chả giò: Fried spring roll
- Gỏi cuốn: Summer roll
- Bánh mì: Vietnamese sandwich/ Bread
Utensils:
- Bát/Chén: Bowl
- Tô: Large bowl (Southern)
- Đũa: Chopsticks
- Chén/Tách: Cup
- Cốc/Ly: Glass
- Đĩa/Dĩa: Plate
- Thìa/Muỗng: Spoon
- Dĩa/Nĩa/Ba chia: Fork
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐÚNG/SAI/KHÔNG NÓI?