Vocabulary
VOCABULARY
Colors (Màu sắc)
- Trắng: White
- Đen: Black
- Đỏ: Red
- Vàng: Yellow
- Cam/Da cam: Orange
- Lục/Xanh lục/Xanh lá cây: Green
- Lam/Xanh lam/Xanh da trời: Blue
- Tím/Tía: Purple
- Nâu: Brown
- Hồng: Pink
- Da/Kem: Cream
- Xám: Gray
- Bạc: Silver
Shapes and sizes (Hình dáng, kích cỡ)
- Tròn: Round, circle
- Vuông: Square
- Chữ nhật: Rectangle
- Tam giác: Triangle
- To/Lớn/Bự: Large/Big
- Nhỏ/Bé: Small
- Rộng: Large
- Hẹp: Narrow
Positions (Vị trí)
- Bên: Side/next to
- Trên: Above, upper
- Dưới: Under, below, lower
- Phải: Right
- Trái: Left
- Trước: In front
- Sau: Behind, After
- Trong: Inside
- Ngoài: Outside
Classroom objects
- Bàn: Table/Desk
- Ghế: Chair
- Máy chiếu: Projector
- Màn chiếu: Screen
- Loa: Speaker
- Bảng: Board
- Bút: Pen
- Bút chì: Pencil
- Tẩy/Gôm: Eraser
- Giấy: Paper
Please refer to Conversation 1 (Hội thoại 1) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 1:
- NỐI THÔNG TIN ĐÚNG
- ĐÚNG HAY SAI
Please refer to Conversation 2 (Hội thoại 2) in this Unit for this exercise:
BÀI TẬP 2:
ĐIỀN THÔNG TIN