Grammar
1/ “Để” and “Cho” to indicate purposes
Like many Vietnamese words, “Để” and “Cho” have lots of meanings and thus can confuse learners.
In the scope of this lesson, we focus on their use to indicate purposes.
- Purpose of an object:
In terms of meaning:để = in order to cho = for
In terms of structure:
để + verb cho + noun
So when we want to talk about the use or purpose of an object, we can form the structures:
- Object + (dùng) để + purpose
- Object + dùng cho việc + purpose
Examples:
- Bút dùng để viết. = Bút để viết. = Bút dùng cho việc viết bài.
(A pen is used to write/used for writing.) - TV dùng để xem phim. = TV để xem phim. = TV dùng cho việc xem phim.
(The TV is used to watch films/used for watching films.)
- Purpose of an action:To talk about the purpose of an action, “để” is a more suitable option:
- Tôi mua xe để đi lại cho dễ. = I bought a car in order to get around more easily.
- Tôi học chăm để được điểm cao. = I study hard in order to get good grades.
* Notes: Can we use “cho” for an action? Yes, but not to describe the purpose. “Cho” can be used to indicate the target of the action:
- Bạn lấy cho tôi cái bút. = Can you get me a pen?
- Hùng đọc bài này cho thầy. = Hung, can you read this for me?
- Cậu đưa cái này cho anh ấy. = Can you give this to him?
2/ Describing colors and shapes
First, we need to remember two important words:
- Colors = màu
- Shapes = Hình
The structures are pretty simple:
- S + màu + color
S + hình + shape - S + có màu + color
S + có hình + shape
Examples:
- Trời màu lam. / Trời có màu lam.
- Ngôi sao màu vàng. / Ngôi sao có màu vàng.
- Cái bàn hình chữ nhật. / Cái bàn có hình chữ nhật.
- Mặt trời hình tròn. / Mặt trời có hình tròn.
BÀI TẬP 3:
Xem hình và chọn câu trả lời đúng
BÀI TẬP 4:
Xem tranh và chọn các câu tả đúng
- Tranh 1:
- Tranh 2: