Grammar

 

1/ Refering to places with “Ở”

  1. “Ở” as a preposition
    “Ở” is a generic word that indicates places and positions.There is no one fixed meaning to it, as you can translate it into English as in, at, or other phrases of position.The structure is:

    S + V + ở + Place/Position

    • Tôi làm việc ngân hàng. = I work at the bank.
    • Tôi học phòng số 2. = I study in room 2.
    • Tôi sống thành phố New York. = I live in New York City.

    “Ở” can also be used in combination with other prepositions and prepositional phrases to indicate a more specific position. In these cases, “Ở” is more like “be”. The structure is:

    S + ở + preposition + place/position

    • Cái bút trên bàn. = The pen is on the table.
    • Họ đang trong phòng. = They are in the room.
  2. “Ở” as a verb
    ” also means “stay” or “live”, with the structure similar to above:

    S + ở + other info

    • Tôi trong một ngôi nhà nhỏ. = I live in a small house.
    • Chúng tôi sẽ Boston hai ngày. = We will stay in Boston for two days.
    • Họ sẽ chung với nhau. = They will live together.

     

  3. “Ở” in other expressions”” can be found in some expressions indicating places:
    • Ở đây / Ở đằng này= Here
    • Ở kia / Ở đó / Ở đằng kia= There
    • Ở đâu = Where

    Examples:

    • Ở đây chúng tôi có nhiều môn học. = Here, we have many subjects.
    • Ở đây rất nóng. = It is hot here.
    • Họ đang đằng kia. = They are over there.
    • Anh đang đâu? = Where are you?

 

2/ Questions about jobs and responsibilities

  1. Asking and answering about jobs
    To ask a person their job, we can use the following structures:

    • S + làm nghề gì?
    • S + làm công việc gì?
    • S + làm gì?
    • Công việc của + S + là gì?

    To provide answers, we can say:

    • S + là + Job
    • S + làm + job
    • S + làm nghề + job

    Examples:

    • Anh làm nghề gì?
      – Tôi là giáo viên.
    • – Chị ấy làm công việc gì?
      – Chị ấy làm bác sĩ.
    • – Công việc của cậu là gì?
      – Tôi làm nghề lái xe.
  2. Asking and answering about responsibilities at workTo ask about one’s responsibility at work, we can use similar questions such as:
    • Công việc của + S + là gì?
    • Công việc của + S + gồm những gì?
    • S + phải làm gì/làm những gì?

    The structures for answering these questions are simple:

    • Công việc của + S + là/gồm/bao gồm + responsibilities
    • S + phải/sẽ + responsibilities

    Examples:

    • – Giáo viên phải làm những gì?
      – Công việc của họ là dạy học, kiểm tra và chấm bài.
    • – Công việc của người lái xe là gì?
      – Họ phải đón khách và đưa khách đi.

 

BÀI TẬP 3:

 

Chọn câu trả lời đúng

 

 

BÀI TẬP 4:

Chọn từ thừa trong câu trả lời

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License

Basic Vietnamese Copyright © 2023 by Tung Hoang is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License, except where otherwise noted.

Share This Book