Section 1: Vietnamese Alphabet
The Vietnamese Alphabet consists of 29 letters, using the modern Latin writing system.
The writing of the letters is also called ‘Chữ Quốc ngữ’, which means National Writing Script.
The Alphabet:
A – a | Ă – ă | Â – â | B – b | C – c |
D – d | Đ – đ | E – e | Ê – ê | G – g |
H – h | I – i | K – k | L – l | M – m |
N – n | O – o | Ô – ô | Ơ – ơ | P – p |
Q – q | R – r | S – s | T – t | |
U – u | Ư – u | V – v | X – x | Y – y |
How to pronounce these letters?
There are two ways to pronounce letters in the Vietnamese alphabet. One way focuses on the NAME of the letter, while the other deals with the SOUND the letter makes.
Listen to the following audio files that pronounce the Vietnamese alphabet in two ways:
- Name of the letters
- Sound of the letters
Examples of words (In Northern Accent)
Chữ (Letter) | Ví dụ 1 (Example 1)i | Ví dụ 2 (Example 2) |
---|---|---|
A – a | Cha | Số ba |
Ă – ă | Ăn | Con rắn |
 – â | Mận | Gấu bông |
B – b | Bà | Tờ báo |
C – c | Cam | Con cáo |
D – d | Dê | Thả diều |
Đ – đ | Điểm | Bóng đèn |
E – e | Mẹ | Em bé |
Ê – ê | Ếch | Cà phê |
G – g | Gà | Bé gái |
H – h | Hai | Bông hoa |
I – i | Tim | Con khỉ |
K – k | Kem | Kính mắt |
L – l | Lợn | Lọ hoa |
M – m | Mây | Con mèo |
N – n | Nồi | Chai nước |
O – o | Cỏ | Mật ong |
Ô – ô | Số | Ô tô |
Ơ – ơ | Bơ | Lá cờ |
P – p | Pin | Pi-a-nô |
Q – q | Quả | Quyển sách |
R – r | Rùa | Rau củ |
S – s | Sao | Cá sấu |
T – t | Tím | Tôm hùm |
U – u | Mũ | Đu đủ |
Ư – ư | Thư | Sư tử |
V – v | Váy | Con voi |
X – x | Xay | Xe đạp |
Y – y | Yếm | Y tá |
Activities
Let’s have some practice:
LUYỆN TẬP 1:
LUYỆN TẬP 2: