Chapter 1: In the Workplace
1.2. Reading: Chế độ làm việc linh hoạt
Tung Hoang
A. Khởi động
Chế độ làm việc truyền thống là chế độ làm việc 8 tiếng mỗi ngày, thường được biết đến là chế độ làm “9 giờ đến 5 giờ”.
Ở Việt Nam, chế độ làm việc truyền thống được điều chỉnh thành từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Tuy nhiên, với học sinh và giáo viên, giờ buổi sáng có thể còn sớm hơn, ví dụ như từ 7 giờ sáng.
Theo bạn, chế độ làm việc truyền thống này có những hạn chế nào? Hãy dùng kiến thức, kinh nghiệm của bạn, cùng các hình ảnh gợi ý dưới đây để thảo luận:
Tranh 1: | Tranh 2: |
---|---|
Tranh 3: | Tranh 4: |
---|---|
BÀI ĐỌC:
Chế độ làm việc mới cho một thời đại mới
Quan niệm cũ kỹ về việc chỉ giới trẻ mới ưa thích chế độ làm việc linh hoạt đã lỗi thời. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy, nhân viên ở mọi lứa tuổi và ngành nghề đều mong muốn được áp dụng mô hình này. Vậy điều gì khiến làm việc linh hoạt trở nên hấp dẫn? Bài viết này sẽ giải thích khái niệm, hình thức và lợi ích của nó đối với cả nhân viên và doanh nghiệp.
1. Khái niệm làm việc linh hoạt
Làm việc linh hoạt là cách sắp xếp công việc phi truyền thống, đáp ứng nhu cầu cá nhân của người lao động hoặc đơn vị sử dụng lao động. Nó cho phép nhân viên linh động trong việc lựa chọn thời gian, địa điểm và cách thức làm việc. Chế độ này thường bao gồm khả năng làm việc từ xa tại nhà, thay vì việc đến văn phòng và làm từ 8 đến 5 giờ như trước đây.
2. Các hình thức làm việc linh hoạt
a. Làm Việc Trực Tuyến hoặc Tại Nhà
Xu hướng này ngày càng phổ biến, cho phép nhân viên làm việc ở bất kỳ đâu có kết nối internet. Công nghệ như VPN, email, ứng dụng trò chuyện trực tuyến/video conference, thiết bị di động và điện toán đám mây đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Nhân viên có thể làm việc trực tuyến toàn thời gian hoặc kết hợp với làm việc tại văn phòng.
b. Điều Chỉnh Giờ Làm Việc
Nhân viên được tự do điều chỉnh giờ làm việc phù hợp với nhu cầu cá nhân. Họ có thể bắt đầu ngày làm việc trong khoảng từ 6 – 9 giờ sáng, hoặc dành thời gian giải quyết công việc cá nhân trong ngày. Doanh nghiệp có thể tạo nhiều lịch làm việc khác nhau để nhân viên lựa chọn.
c. Công Việc Tự Do/Bán Thời Gian
Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn làm việc ít giờ hơn quy định chung. Mô hình này đặc biệt phù hợp khi công ty không thể cung cấp đầy đủ lợi ích cho nhân viên. Nhiều người chuyển sang làm việc bán thời gian để có tính linh hoạt cao hơn.
d. Lịch làm việc nén
Mô hình này cho phép nhân viên làm nhiều giờ hơn mỗi ngày và có nhiều ngày nghỉ hơn mỗi tuần. Ví dụ, công ty có thể cho phép nhân viên làm 10 giờ trong 4 ngày và sau đó được nghỉ 3 ngày/tuần. Mô hình này mang lại lợi ích trong việc chăm sóc gia đình, giảm chi phí đi lại và tăng thời gian nghỉ ngơi.
3. Lợi ích của chế độ làm việc linh hoạt
a. Lợi Ích Đối Với Nhân Viên:
Chế độ làm việc linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp. Đối với nhân viên, mô hình này giúp giảm áp lực và căng thẳng, từ đó nâng cao mức độ hài lòng về công việc. Việc tự điều chỉnh lịch làm việc và không bị ràng buộc bởi môi trường văn phòng giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.
Ngoài ra, làm việc linh hoạt còn giúp cải thiện và duy trì sức khỏe cho nhân viên. Nhờ không phải đi lại hàng ngày, cũng như tự quản lý thời gian, họ có thể giảm stress và mệt mỏi, đồng thời có thêm thời gian để tập trung vào chăm sóc bản thân.
b. Lợi Ích Đối Với Công Ty:
Đối với doanh nghiệp, áp dụng chế độ làm việc linh hoạt mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Một trong những điểm quan trọng là giảm chi phí hành chính và quản lý, do doanh nghiệp không cần duy trì một không gian văn phòng lớn. Mô hình này còn giúp tăng tỷ lệ giữ chân nhân viên, bởi nó tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và thoải mái. Sự hài lòng của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất làm việc và khả năng sáng tạo. Doanh nghiệp áp dụng mô hình linh hoạt sẽ nhận thấy nhân viên cảm thấy tự do hơn và có khả năng tự quản lý công việc hiệu quả.
Hơn nữa, mô hình linh hoạt còn giúp doanh nghiệp cải thiện quá trình tuyển dụng nhân sự. Những chính sách này có thể trở thành yếu tố quyết định thuận lợi cho những ứng viên có nhu cầu về môi trường làm việc linh hoạt. Cuối cùng, mô hình linh hoạt còn góp phần vào việc thúc đẩy xu hướng “môi trường làm việc xanh”. Việc giảm tiêu thụ nhiên liệu, năng lượng và lượng chất thải từ việc đi lại hàng ngày, đều là những bước quan trọng hướng tới môi trường bền vững.
Có thể thấy, chế độ làm việc linh hoạt là một xu hướng tất yếu của tương lai, mang lại lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp. Áp dụng mô hình này hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh trong thị trường ngày càng phát triển.
B. Bài tập
Bài tập 1: Ôn từ vựng:
Bài tập 2: Đúng hay Sai?
Bài tập 3: Trắc nghiệm:
Bài tập 4: Điền từ đúng
C. Tổng kết
Bạn hãy chọn đoạn văn đúng tóm tắt nội dung bài đọc: